ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ widows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng widows


widow /'widou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà goá, qu phụ

ngoại động từ


  giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
  (th ca) cướp mất (bạn...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)

Các câu ví dụ:

1. Pregnant and alone, Maytat moved into a shared "guest house" for widows of jihadists, mostly Uzbeks and Russians.


2. Unable to communicate with many other widows, Maytat was allowed to move into a building housing other Arabic-speakers.


Xem tất cả câu ví dụ về widow /'widou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…