Câu ví dụ:
Unable to communicate with many other widows, Maytat was allowed to move into a building housing other Arabic-speakers.
Nghĩa của câu:widow
Ý nghĩa
@widow /'widou/
* danh từ
- người đàn bà goá, qu phụ
* ngoại động từ
- giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
- (th ca) cướp mất (bạn...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)@widower /'widou /
* danh từ
- người goá vợ