Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng willows
willow /'wilou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây liễu (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu) (nghành dệt) máy tước x to wear the willow to sing willow thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt