ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wimple

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wimple


wimple /'wimpl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn trùm
  chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
  làn sóng

ngoại động từ


  trùm khăn cho (ai)

nội động từ


  chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
  gợn sóng lăn tăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…