EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wimpled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wimpled
wimple /'wimpl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn trùm
chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
làn sóng
ngoại động từ
trùm khăn cho (ai)
nội động từ
chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
gợn sóng lăn tăn
← Xem thêm từ wimple
Xem thêm từ wimples →
Từ vựng liên quan
imp
led
mp
pl
pled
w
wimp
wimple
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…