ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wind-sleeve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wind-sleeve


wind-sleeve

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…