ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wind-shield

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wind-shield


wind-shield /'wind i:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wind screen
  (định ngữ) wind shield wiper cái gạt nước (ở kính xe ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…