EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
windfalls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
windfalls
windfall /'windf :l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
qu rụng
(nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ
← Xem thêm từ Windfall loss
Xem thêm từ windhover →
Từ vựng liên quan
all
fa
fall
falls
in
w
win
wind
windfall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…