EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Windfall loss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Windfall loss
Windfall loss
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Lỗ bất thường.
+ Một khoản suy giảm không lường trước được của thu nhập.
← Xem thêm từ Windfall gain
Xem thêm từ windfalls →
Từ vựng liên quan
all
fa
fall
in
lo
loss
os
ss
w
win
wind
windfall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…