EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
window-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
window-box
window-box
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bồn hoa cửa sổ (ngăn hẹp dài ghép bên ngoài cửa sổ để trồng cây)
← Xem thêm từ window
Xem thêm từ window-case →
Từ vựng liên quan
bo
box
do
dow
in
ow
ox
w
win
wind
window
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…