ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ window-box

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng window-box


window-box

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bồn hoa cửa sổ (ngăn hẹp dài ghép bên ngoài cửa sổ để trồng cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…