ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wintertime

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wintertime


wintertime

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mùa đông; thời kỳ mùa đông
the days are shorter in the wintertime →về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…