EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wiseacre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wiseacre
wiseacre /'waiz,eik /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời
← Xem thêm từ wise woman
Xem thêm từ wiseacres →
Từ vựng liên quan
ac
acre
ea
is
re
se
sea
w
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…