EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wisecrack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wisecrack
wisecrack /'waizkr k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời châm biếm tế nhị; nói dí dỏm
← Xem thêm từ wiseacres
Xem thêm từ wisecracked →
Từ vựng liên quan
ac
crack
ec
is
ra
rac
rack
se
sec
w
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…