ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ witches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng witches


witch /'wit /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mụ phù thuỷ
  mụ già xấu xí
  người đàn bà quyến rũ

ngoại động từ


  mê hoặc, làm mê hồn
  quyến rũ, làm say đắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…