ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ witching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng witching


witching /'wit i /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ
the witching time (hour) of night → canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
  có sức quyến rũ, làm say mê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…