EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
withdrawals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
withdrawals
withdrawal /wi 'dr : l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rút khỏi
sự rút ra
sự rút quân
sự rút lui (ý kiến)
(pháp lý) sự rút (đn kiện...)
(pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)
← Xem thêm từ Withdrawals
Xem thêm từ withdrawing →
Từ vựng liên quan
draw
it
ra
raw
w
wit
with
withdraw
withdrawal
Withdrawals
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…