ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ withdrawals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng withdrawals


withdrawal /wi 'dr : l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rút khỏi
  sự rút ra
  sự rút quân
  sự rút lui (ý kiến)
  (pháp lý) sự rút (đn kiện...)
  (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…