ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wither

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wither


wither /'wi /

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm héo, làm tàn úa; làm teo
a withered arm → cánh tay bị teo
  làm khô héo, làm cho héo hắt đi
grief has withered his heart → những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
  làm cho bối rối
to wither someone with a look → nhìn ai làm cho người ta bối rối

nội động từ


  héo, tàn, úa (cây cối, hoa)
  héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)

Các câu ví dụ:

1. Earlier this month the pine trees suddenly began to wither for no apparent reason.


2. Many worry that the EDM scene in Hanoi could wither away.


Xem tất cả câu ví dụ về wither /'wi /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…