ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ withered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng withered


wither /'wi /

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm héo, làm tàn úa; làm teo
a withered arm → cánh tay bị teo
  làm khô héo, làm cho héo hắt đi
grief has withered his heart → những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
  làm cho bối rối
to wither someone with a look → nhìn ai làm cho người ta bối rối

nội động từ


  héo, tàn, úa (cây cối, hoa)
  héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)

Các câu ví dụ:

1. As the main trunk withered with age, the tree kept putting down more roots which grew new trunks, giving the impression it was moving around.


Xem tất cả câu ví dụ về wither /'wi /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…