ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ withering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng withering


withering /'wi ri /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)
  làm khô héo, làm héo hắt
  làm bối rối
a withering look → một cái nhìn làm bối rối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…