EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
withering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
withering
withering /'wi ri /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)
làm khô héo, làm héo hắt
làm bối rối
a withering look
→ một cái nhìn làm bối rối
← Xem thêm từ withered
Xem thêm từ withers →
Từ vựng liên quan
er
erin
he
her
in
it
ri
ring
the
w
wit
with
withe
wither
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…