EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
withers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
withers
withers /'wi z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
u vai (ngựa)
my withers are unwrung
tôi không hề nao núng, tôi vẫn thn nhiên (mặc dù lời buộc tội...)
← Xem thêm từ withering
Xem thêm từ withershins →
Từ vựng liên quan
er
he
her
hers
it
the
w
wit
with
withe
wither
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…