ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ withers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng withers


withers /'wi z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  u vai (ngựa)
my withers are unwrung
  tôi không hề nao núng, tôi vẫn thn nhiên (mặc dù lời buộc tội...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…