ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ withershins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng withershins


withershins /'wi inz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (Ê cốt) ngược chiềm kim đồng hồ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…