EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
withershins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
withershins
withershins /'wi inz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(Ê cốt) ngược chiềm kim đồng hồ
← Xem thêm từ withers
Xem thêm từ withes →
Từ vựng liên quan
er
he
her
hers
hi
hin
in
ins
it
sh
shin
shins
the
w
wit
with
withe
wither
withers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…