ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wolf's-claw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wolf's-claw


wolf's-claw /'wulfs,klɔ:/ (wolf's-claws) /'wulfs,klɔ:z/

Phát âm


Ý nghĩa

 claws)
/'wulfs,klɔ:z/

danh từ


  (thực vật học) cây thạch tùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…