EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wombats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wombats
wombat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)
← Xem thêm từ wombat
Xem thêm từ wombs →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
bats
mb
mba
om
w
wo
womb
wombat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…