ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wombs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wombs


womb /wu:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) dạ con, tử cung
  (nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng
in the earth's womb → trong lòng quả đất
in the womb of times → trong tương lai
in the womb of night → trong đêm tối dày đặc
from the womb to the tomb
  từ khi lọt lòng đến lúc chết
fruit of the womb
  (xem) fruit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…