ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wonted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wonted


wonted /'wountiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  là thói thường (đối với ai), thông thường
to greet someone with one's wonted warmth → chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…