EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wonted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wonted
wonted /'wountiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
là thói thường (đối với ai), thông thường
to greet someone with one's wonted warmth
→ chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình
← Xem thêm từ wont
Xem thêm từ wonting →
Từ vựng liên quan
nt
on
ted
w
wo
won
wont
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…