ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woodcuts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woodcuts


woodcut /'wudkʌt/ (woodprint) /'wudprint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…