EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woodcutter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woodcutter
woodcutter /'wud,kʌtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đẵn gỗ; tiều phu
thợ khắc gỗ
← Xem thêm từ woodcuts
Xem thêm từ woodcutters →
Từ vựng liên quan
cut
cutter
dc
er
od
tt
ut
utter
w
wo
woo
wood
woodcut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…