ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wooded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wooded


wooded /'wudid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có rừng, lắm rừng, có nhiều cây cối

Các câu ví dụ:

1. Later, after the four men moved towards a wooded area, police officers managed to capture three of theNS.


Xem tất cả câu ví dụ về wooded /'wudid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…