ex. Game, Music, Video, Photography

Later, after the four men moved towards a wooded area, police officers managed to capture three of theNS.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ capture. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Later, after the four men moved towards a wooded area, police officers managed to capture three of theNS.

Nghĩa của câu:

capture


Ý nghĩa

@capture /'kæptʃə/
* danh từ
- sự bắt giữ, sự bị bắt
- sự đoạt được, sự giành được
- người bị bắt, vật bị bắt
* ngoại động từ
- bắt giữ, bắt
- đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
=to capture the attention of...+ thu hút được sự chú ý của...

@capture
- (Tech) bắt (d); bắt (đ)

@capture
- sự bắt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…