ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woodlice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woodlice


woodlice

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <động> con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…