ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woodmen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woodmen


woodmen

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người đẵn gỗ; tiều phu
  nhân viên lâm nghiệp, thợ rừng, người làm nghề rừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…