EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woodsier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woodsier
woodsy /'wudzi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thuộc) rừng
ở rừng
← Xem thêm từ woodside
Xem thêm từ woodsiest →
Từ vựng liên quan
er
od
si
w
wo
woo
wood
woods
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…