ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wooing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wooing


wooing /'wu:iɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà)
  sự cầu hôn

tính từ


  hay tán gái; trai lơ

Các câu ví dụ:

1. Since the advent of the city's first metro line in 2012, its real estate market has witnessed large investment waves, wooing more investors, and boosting the land prices accordingly.


Xem tất cả câu ví dụ về wooing /'wu:iɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…