ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wool

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wool


wool /wul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  len; lông cừu, lông chiên
ball of wool → cuộn len
raw wool → len sống
  hàng len; đồ len
the wool trade → nghề buôn bán len, mậu dịch len
  hàng giống len
  (thông tục) tóc dày và quăn
to lose one's wool
  (thông tục) nổi giận
much cry and little wool
  (xem) cry
to pull the wool over a person's eye
  lừa ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…