EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wool-gathering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wool-gathering
wool-gathering /'wul,gæðəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đãng trí, sự lơ đễnh
tính từ
đãng trí, lơ đễnh
← Xem thêm từ wool
Xem thêm từ woolens →
Từ vựng liên quan
at
er
erin
gat
gather
gathering
he
her
in
ri
ring
the
w
wo
woo
wool
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…