ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woollen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woollen


woollen /'wulin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng len
woollen material → hàng len
  (thuộc) len dạ
woollen trade → nghề buôn bán len dạ

danh từ

((thường) số nhiều)
  hàng len

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…