ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wordless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wordless


wordless /'wə:dlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không lời; lặng đi không nói được (vì ngạc nhiên, sợ hãi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…