EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
workmanlike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
workmanlike
workmanlike /'wə:kmənlaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo
workmanlike work
→ đồ vật làm khéo
← Xem thêm từ workman
Xem thêm từ workmanship →
Từ vựng liên quan
an
ike
km
li
like
ma
man
manlike
or
w
wo
work
workman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…