ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ workmanlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng workmanlike


workmanlike /'wə:kmənlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo
workmanlike work → đồ vật làm khéo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…