EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
workouts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
workouts
workout /'wə:kaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập
← Xem thêm từ workout
Xem thêm từ workpeople →
Từ vựng liên quan
ko
or
ou
out
outs
ut
w
wo
work
workout
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…