ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ workpeople

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng workpeople


workpeople

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  tầng lớp công nhân, những người lao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…