EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
workpiece
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
workpiece
workpiece
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật chưa thành phẩm
← Xem thêm từ workpeople
Xem thêm từ workroom →
Từ vựng liên quan
ce
ec
or
pi
pie
piece
w
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…