EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wrangled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wrangled
wrangle /'ræɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cãi nhau
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả
nội động từ
cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
← Xem thêm từ wrangle
Xem thêm từ wrangler →
Từ vựng liên quan
an
angle
angled
led
ra
ran
rang
w
wrangle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…