ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrangler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrangler


wrangler /'ræɳglə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn
  học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm brít)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…