EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wrangler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wrangler
wrangler /'ræɳglə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn
học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm brít)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi
← Xem thêm từ wrangled
Xem thêm từ wranglers →
Từ vựng liên quan
an
angle
angler
er
ra
ran
rang
w
wrangle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…