ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrangling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrangling


wrangle /'ræɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cãi nhau
  cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả

nội động từ


  cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…