EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wreath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wreath
wreath /ri:θ, Àsnh ri:ðz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng hoa; vòng hoa tang
luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn
(thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa
@wreath
bện
← Xem thêm từ wreaks
Xem thêm từ wreathe →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
re
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…