wrestle /'resl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc đấu vật
(nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go
nội động từ
(thể dục,thể thao) vật, đánh vật
to wrestle with → đánh vật với
to wrestle together → đánh vật với nhau
(nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại
to wrestle with difficulties → vật lộn với những khó khăn
to wrestle with a habit → chống lại một thói quen