EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
writing-table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
writing-table
writing-table /'raitiɳ,teibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn viết
← Xem thêm từ writing-paper
Xem thêm từ writings →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
in
it
ri
ta
tab
table
ti
tin
ting
w
writ
writing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…