EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
xerophilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
xerophilous
xerophilous /ziə'rɔfiləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ưa khô (cây)
← Xem thêm từ xerophagy
Xem thêm từ xerophthalmia →
Từ vựng liên quan
er
hi
Ilo
ilo
lo
op
ou
phi
us
x
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…