EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
xerophthalmia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
xerophthalmia
xerophthalmia /,ziərɔf'θælmjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh khô mắt
← Xem thêm từ xerophilous
Xem thêm từ xerophyte →
Từ vựng liên quan
er
ha
halm
mi
mia
op
ophthalmia
x
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…