EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
xylographer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
xylographer
xylographer /zai'lɔgrəfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ khắc gỗ
← Xem thêm từ xylograph
Xem thêm từ xylography →
Từ vựng liên quan
er
graph
grapher
he
her
lo
log
ra
rap
raphe
x
xylograph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…